Có 2 kết quả:
認罰 rèn fá ㄖㄣˋ ㄈㄚˊ • 认罚 rèn fá ㄖㄣˋ ㄈㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to accept punishment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to accept punishment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0